
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.640 | 26.240 | 11.600 |
Chứng Khoán | 64.880 | 64.890 | 0.010 |
Trái Phiếu | 15.180 | 15.210 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 5.180 | 5.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.085 | 16.570 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.996 | 2.367 |
Giá trên doanh thu | 2.092 | 1.840 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.189 | 10.403 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.131 | 2.370 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.067 | 11.012 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.460 | 20.682 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.290 | 16.233 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.920 | 10.853 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.670 | 8.379 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.050 | 10.367 |
Công Nghiệp | 7.330 | 10.537 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.340 | 6.755 |
Năng lượng | 3.730 | 4.395 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.150 | 4.457 |
Bất Động Sản | 2.900 | 5.222 |
Tiện ích | 2.150 | 3.060 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Stoxx Europe 600 UCITS C | LU0908500753 | 8.25 | 247.39 | +0.50% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 5.14 | 64.70 | +1.73% | |
Apple | US0378331005 | 4.44 | 207.83 | -0.69% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 4.06 | 107.05 | -3.57% | |
GAM Star Credit Opps (GBP) Z II GBP Acc | IE00BF3ZD635 | 4.05 | - | - | |
JPM Global Macro Opportunities C Net Acc | GB00B4WKYF80 | 4.00 | - | - | |
GAM Star MBS Total Return W GBP Acc | IE00BD9Q7J79 | 3.58 | - | - | |
GS Absolute Ret Trkr I Acc USD | LU1103307580 | 3.56 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 3.50 | 387.66 | -1.07% | |
iShares MSCI Japan Hedged UCITS | IE00BCLWRG39 | 3.18 | 74.53 | +0.76% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
European Equity Class USD Accumulat | 365.89M | 5.20 | 5.76 | 6.47 | ||
European Equity Class USD Income | 365.89M | 5.20 | 5.77 | 6.47 | ||
Continental European Equity Class I | 149.1M | 5.34 | 7.19 | 6.85 | ||
Continental European Equity Class O | 149.1M | 5.27 | 6.66 | 6.33 | ||
Growth Class C USD Accumulation | 92.16M | -3.88 | 1.76 | 3.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét