Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 48.170 | 64.520 | 16.350 |
Trái Phiếu | 117.020 | 117.030 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 2.620 | 2.630 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.575 | 16.648 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.608 | 2.421 |
Giá trên doanh thu | 0.976 | 1.724 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.304 | 10.155 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.809 | 2.474 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.357 | 10.833 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.790 | 15.143 |
Công nghệ | 16.010 | 19.778 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.580 | 12.826 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.740 | 10.982 |
Công Nghiệp | 11.540 | 12.243 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.140 | 6.707 |
Năng lượng | 6.620 | 4.251 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.820 | 7.860 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.070 | 5.262 |
Bất Động Sản | 2.350 | 3.760 |
Tiện ích | 2.350 | 3.385 |
Số vị thế mua: 2,064
Số vị thế bán: 858
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future June 24 | - | 40.65 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 38.93 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Mar 24 | DE000C7X7UH4 | 13.40 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2% | - | 9.41 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.375% | - | 6.48 | - | - | |
Hstechn 02/02/2069 (2084Lf1009eur) | - | 3.23 | - | - | |
DNB Fund Technology institutional A | LU1047850778 | 2.87 | - | - | |
Asian Infrastructure Investment Bank 4.125% | - | 2.51 | - | - | |
European Investment Bank 4% | - | 2.50 | - | - | |
AB SICAV I - Low Volatility Equity Portfolio I EUR | LU1998907270 | 2.47 | 25.010 | +0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 1.05B | -0.71 | 4.42 | 4.34 | ||
AZ Fund 1 AssetDynamic BAZ Fund Acc | 887.14M | 2.29 | -0.62 | 3.58 | ||
AZ Fund 1 Asset Dynamic A AZ Acc | 887.14M | 2.31 | -0.63 | 3.58 | ||
LU1867654516 | 635.18M | 5.39 | 1.49 | - | ||
LU1867654789 | 635.18M | 5.39 | 1.48 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét