
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.370 | 14.650 | 0.280 |
Trái Phiếu | 85.410 | 85.410 | 0.000 |
Khác | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 62.337 | 49.928 |
Chính phủ | 29.312 | 33.234 |
Tiền mặt | 8.134 | 10.627 |
Số vị thế mua: 199
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
7.18% Govt Stock 2033 | IN0020230085 | 7.28 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08EO7 | 4.15 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08EM1 | 2.79 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08NS1 | 2.64 | - | - | |
6.79% Govt Stock 2031 | IN0020240191 | 2.27 | - | - | |
Rec Limited | INE020B08FF1 | 2.13 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08EF5 | 1.80 | - | - | |
Rec Limited | INE020B08FR6 | 1.80 | - | - | |
Indigrid Infrastructure Trust | INE219X07454 | 1.70 | - | - | |
Small Industries Development Bank Of India | INE556F08KM1 | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Axis Banking PSU Debt Fund Dire | 134.7B | 4.85 | 7.54 | 7.67 | ||
Axis Banking PSU Debt Fund Growth | 134.7B | 4.73 | 7.23 | 7.39 | ||
Axis Short Term Dir Reg Div Payout | 94.94B | 5.05 | 8.27 | - | ||
Axis Short Term Reg Weekly Div | 94.94B | 4.82 | 7.64 | 6.24 | ||
Axis Short Term Retail M Div | 94.94B | 4.82 | 7.63 | 6.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét