
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.800 | 25.800 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.810 | 73.810 | 0.000 |
Khác | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.484 | 62.421 |
Tiền mặt | 25.805 | 8.386 |
Doanh Nghiệp | 22.326 | 29.791 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
7.09% Govt Stock 2054 | IN0020240118 | 15.90 | - | - | |
7.34% Govt Stock 2064 | IN0020240035 | 7.31 | - | - | |
State Bank Of India | INE062A08231 | 4.03 | - | - | |
Power Grid Corporation Of India Limited | INE752E08684 | 3.24 | - | - | |
6.79% Govt Stock 2031 | IN0020240191 | 2.84 | - | - | |
Rec Limited | INE020B08FV8 | 2.71 | - | - | |
Small Industries Development Bank Of India | INE556F08KY6 | 2.42 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08GA2 | 2.00 | - | - | |
Tata Capital Housing Finance Limited | INE033L07IO1 | 1.98 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08KV1 | 1.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Axis Banking PSU Debt Fund Dire | 132.86B | 5.65 | 7.52 | 7.59 | ||
Axis Banking PSU Debt Fund Growth | 132.86B | 5.48 | 7.21 | 7.30 | ||
Axis Short Terml Monthly Div Payout | 117.6B | 5.78 | 7.64 | 6.31 | ||
Axis Short Term Retail Reg Div | 117.6B | 5.78 | 7.63 | 6.19 | ||
Axis Short Term Dir Weekly Div | 117.6B | 6.11 | 8.26 | 6.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét