Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.160 | 5.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.560 | 94.560 | 0.000 |
Khác | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 55.872 | 43.974 |
Chính phủ | 38.876 | 44.964 |
Tiền mặt | 4.971 | 9.416 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
07.18 Goi 14082033 | IN0020230085 | 8.43 | - | - | |
Export Import Bank Of India | INE514E08GA6 | 6.66 | - | - | |
Indian Railway Finance Corporation Limited | INE053F08239 | 5.09 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08ED9 | 4.79 | - | - | |
Small Industries Development Bank Of India | INE556F08KB4 | 4.68 | - | - | |
HDFC Bank Limited | INE040A08641 | 3.90 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08EJ7 | 3.76 | - | - | |
7.10%Goi 08/04/2034 | IN0020240019 | 3.60 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08EI9 | 3.04 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08FY4 | 2.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Axis Banking PSU Debt Fund Growth | 131.6B | 6.44 | 5.77 | 7.31 | ||
Axis Short Term Reg Dividend Payout | 93.42B | 6.72 | 5.92 | - | ||
Axis Short Terml Monthly Div Payout | 93.42B | 6.72 | 5.92 | 6.08 | ||
Axis Short Term Retail Reg Div | 93.42B | 6.69 | 5.90 | 5.96 | ||
Axis Short Term Dir Weekly Div | 93.42B | 7.17 | 6.56 | 6.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét