Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.950 | 3.960 | 0.010 |
Chứng Khoán | 9.070 | 9.090 | 0.020 |
Trái Phiếu | 68.280 | 68.280 | 0.000 |
Khác | 18.700 | 18.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.660 | 11.304 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.456 | 1.652 |
Giá trên doanh thu | 0.661 | 1.303 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.496 | 7.753 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.198 | 3.362 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.395 | 11.935 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.740 | 18.982 |
Bất Động Sản | 20.250 | 14.013 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.690 | 22.993 |
Năng lượng | 9.420 | 8.338 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.640 | 7.542 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.410 | 6.305 |
Tiện ích | 4.010 | 4.610 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.640 | 5.395 |
Công Nghiệp | 3.520 | 9.573 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.000 | 3.621 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.680 | 6.431 |
Số vị thế mua: 156
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MTF SAL 4A Russell 2000 Currency Hedged | IL0011505497 | 6.06 | 3,618 | +1.09% | |
Tachlit SAL 4A NASDAQ 100 Currency Hedged | IL0011437345 | 3.96 | 16,290 | -0.18% | |
Tomer Energy Royalties 2012 Ltd 5.48 30-Aug-2028 | IL0011474793 | 2.91 | 104.510 | -0.31% | |
Alony B12 | IL0039004952 | 2.68 | 84.18 | +0.13% | |
Tamar Petroleum Ltd 4.69 30-Aug-2028 | IL0011435935 | 2.35 | 101.400 | +0.15% | |
Keystone B1 | IL0011821878 | 2.02 | 97.30 | +0.10% | |
Direct Finan B5 | IL0011828311 | 2.02 | 102.46 | -0.03% | |
Giron Development and Building Ltd 1.9 31-Dec-2033 | IL0011426298 | 2.02 | 105.850 | -0.24% | |
MORE SAL (4A) S&P 500 Currency Hedged | IL0011658288 | 1.99 | 8,649.00 | -0.08% | |
KSM 4A NASDAQ 100 Currency Hedged | IL0011466120 | 1.99 | 16,590 | -0.72% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alumot Kabin 20 80 | 438.79M | 3.67 | 2.06 | - | ||
Forte Equity | 200.33M | 8.45 | 1.58 | - | ||
Alumot 30 70 | 192.9M | 4.22 | 2.74 | 3.46 | ||
Kabin Global Equity | 73.99M | 10.87 | 3.59 | - | ||
Kabin Investments Leveraged | 31.95M | 12.44 | 2.81 | 14.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét