Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.370 | 4.230 | 1.860 |
Trái Phiếu | 94.140 | 95.480 | 1.340 |
Chuyển Đổi | 3.480 | 3.480 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.384 | 79.121 |
Tiền mặt | 2.120 | 12.262 |
Chính phủ | 1.417 | 12.181 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.591 | 7.662 |
Phái sinh | 0.005 | 11.479 |
Số vị thế mua: 261
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AXA Trésor Court Terme C | FR0000447823 | 2.62 | 2,582.299 | +0.01% | |
Credit Agricole S.A. 4.25% | FR001400F1U4 | 1.20 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 5.125% | FR001400F323 | 1.09 | - | - | |
Aroundtown SA 4.8% | XS2860457071 | 0.96 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 4.2% | IT0005598989 | 0.89 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 4.875% | XS2762369549 | 0.89 | - | - | |
De Volksbank N.V. 1.75% | XS2202902636 | 0.89 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4.625% | XS2705604077 | 0.84 | - | - | |
Stellantis N.V 2.75% | FR0013512944 | 0.84 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 4% | XS2536502227 | 0.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 3B | 4.24 | 1.14 | 0.30 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 3B | 4.79 | 1.67 | 0.79 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 3B | 5.02 | 1.89 | 1.03 | ||
LU1164220854 | 2.85B | 8.00 | 4.52 | - | ||
LU0276014130 | 2.28B | 6.23 | 0.95 | 2.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét