Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.01 | 71,415.24 | 71,315.23 |
Số vị thế mua: 5
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Anh Quốc 20N | GB0004893086 | 0.00 | 4.611 | +1.14% | |
LCR Finance plc 4.5% | XS0094804126 | 0.00 | - | - | |
Anh Quốc 25N | GB0032452392 | 0.00 | 4.617 | +1.12% | |
Hammerson PLC 7.25% | XS0085732716 | 0.00 | - | - | |
International Bank for Reconstruction and Development 4.875% | XS0095130943 | 0.00 | - | - | |
SNCF Reseau 5.25% | XS0123656836 | 0.00 | - | - | |
Tennessee Valley Authority 5.625% | - | 0.00 | - | - | |
Northern Gas Networks Finance PLC 5.625% | XS0494932741 | 0.00 | - | - | |
Tesco Property Finance 3 Plc 5.744% | XS0512401976 | 0.00 | - | - | |
Anh Quốc 40N | GB00B6RNH572 | 0.00 | 4.575 | +1.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00B59VLT43 | 898.15M | 0.79 | 1.45 | 2.10 | ||
AXA Sterling Buy and Maintain Credz | 171.53M | -2.28 | -3.84 | 2.26 | ||
AXA Global High Income H Gross Acc | 76.93M | 1.42 | 1.71 | 3.83 | ||
AXA Global High Income Z Gross Acc | 76.93M | 1.19 | 1.15 | 3.29 | ||
AXA Global High Income Z Gross Inc | 76.93M | 1.21 | 1.15 | 3.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét