Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.530 | 130.580 | 128.050 |
Trái Phiếu | 97.480 | 136.700 | 39.220 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 104.077 | 90.043 |
Phái sinh | -0.639 | 93.535 |
Tiền mặt | 1.987 | 30.307 |
Số vị thế mua: 239
Số vị thế bán: 196
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes | - | 6.74 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 6.40 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 5.96 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 5.71 | - | - | |
Us 2yr Note (Cbt) Sep24 Expo | - | 5.42 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 5.11 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 4.53 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 3.69 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 3.59 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 3.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 2.86B | 3.39 | 0.83 | 0.22 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 2.86B | 3.84 | 1.36 | 0.71 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 2.86B | 4.03 | 1.58 | 0.95 | ||
LU0292585626 | 2.76B | 3.57 | 0.66 | 0.93 | ||
LU1164220854 | 2.42B | 6.36 | 4.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét