
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.800 | 45.480 | 38.680 |
Trái Phiếu | 90.500 | 90.990 | 0.490 |
Chuyển Đổi | 2.690 | 2.690 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.810 | 57.121 |
Phái sinh | 0.558 | 21.467 |
Tiền mặt | 6.209 | 23.825 |
Chính phủ | -0.288 | 45.615 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.005 | 7.692 |
Số vị thế mua: 179
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF EUR Hedged Inc | IE00BH4G7D40 | 3.43 | 3.97 | +0.23% | |
Ofi Invest ESG Liquidités I | FR001400KPZ3 | 2.69 | - | - | |
Ofi Invest ESG Euro High Yield IC | FR0010596783 | 2.44 | - | - | |
Centene Corp. 2.5% | - | 1.68 | - | - | |
Citigroup Inc. | - | 1.55 | - | - | |
iShares $ Corp Bond UCITS EUR Hedged (Dist) | IE00BF3N6Y61 | 1.42 | 3.64 | +0.29% | |
Drawbridge Special Opportunities Fund LP/ Drawbridge Special Opportunities | - | 1.41 | - | - | |
Broadcom Inc 2.45% | - | 1.36 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. | XS2589361240 | 1.35 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. | - | 1.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors Alpha Yield | 500.69M | -0.26 | 4.86 | 3.89 | ||
Obligations 5 7 M | 422.5M | -0.24 | 4.78 | 3.96 | ||
UFF Obligations 5 7 A | 388.13M | -0.50 | 3.74 | 2.68 | ||
Aviva Investors Euro Credit Bonds 1 | 223.08M | 0.77 | 2.09 | 0.69 | ||
Aviva Investors Credit Europe ID | 167.96M | -0.47 | 0.75 | 0.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét