
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 66.600 | 67.400 | 0.800 |
Trái Phiếu | 26.380 | 31.120 | 4.740 |
Chuyển Đổi | 4.280 | 4.280 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 5.100 | 5.330 | 0.230 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.352 | 15.302 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.379 | 2.124 |
Giá trên doanh thu | 1.113 | 1.513 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.798 | 9.129 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.437 | 2.828 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.563 | 10.481 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.380 | 16.819 |
Công Nghiệp | 13.880 | 15.331 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.060 | 11.164 |
Công nghệ | 9.550 | 17.062 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.270 | 7.761 |
Năng lượng | 8.130 | 4.832 |
Bất Động Sản | 7.480 | 3.730 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.270 | 12.001 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.760 | 7.553 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.610 | 6.330 |
Tiện ích | 1.610 | 4.133 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Euro Government Bonds IH € | LU0210245469 | 10.35 | 162.010 | +0.42% | |
Longchamp Dalton Japan Long UCITS SI1UH | FR001400M9C6 | 6.96 | - | - | |
Vontobel mtx Sust AsLdrs ExJpn HI HdgEUR | LU0384409933 | 5.49 | - | - | |
Invesco EURO STOXX Optimised Banks UCITS | IE00B3Q19T94 | 5.23 | 130.52 | +2.93% | |
Brandes US Value Fund Euro I Acc | IE0031575503 | 5.18 | 52.620 | +0.42% | |
JPM Emerg Mkts Lcl Ccy Dbt I (acc) EURH | LU0804757648 | 5.07 | - | - | |
BDL Convictions V | FR0014002JI4 | 4.95 | - | - | |
DNCA Invest Value Europe Class I shares EUR | LU0284395984 | 4.87 | 265.100 | +2.03% | |
Groupama Europe Convertible TC | LU2823929927 | 4.47 | - | - | |
DNCA Invest Archer Mid-Cap Europe F EUR | LU2854426728 | 4.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Afer Sfer | 4.43B | 3.48 | 4.08 | 3.76 | ||
Afer Actions Euro I | 1.93B | 7.59 | 12.05 | 6.06 | ||
Afer Actions Euro A | 1.93B | 7.41 | 11.28 | 5.51 | ||
FR0010094839 | 1.52B | -7.12 | 6.71 | 7.53 | ||
Aviva Investors Conviction | 1.44B | -0.83 | 6.80 | 5.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét