
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.410 | 8.550 | 4.140 |
Chứng Khoán | 60.700 | 61.230 | 0.530 |
Trái Phiếu | 22.130 | 25.430 | 3.300 |
Chuyển Đổi | 4.140 | 4.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 8.500 | 8.750 | 0.250 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.685 | 15.547 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.321 | 2.120 |
Giá trên doanh thu | 1.193 | 1.514 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.976 | 9.012 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.774 | 2.823 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.019 | 9.814 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.890 | 17.086 |
Công Nghiệp | 13.990 | 15.803 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.740 | 10.581 |
Bất Động Sản | 8.350 | 3.619 |
Công nghệ | 7.550 | 17.252 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.240 | 7.873 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.450 | 7.472 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.190 | 11.513 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.820 | 6.598 |
Năng lượng | 4.090 | 4.584 |
Tiện ích | 2.690 | 4.209 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Euro Government Bonds IH € | LU0210245469 | 10.63 | 162.500 | -0.15% | |
Longchamp Dalton Japan Long UCITS SI1UH | FR001400M9C6 | 7.01 | - | - | |
Invesco EURO STOXX Optimised Banks UCITS | IE00B3Q19T94 | 6.73 | 154.68 | +0.44% | |
BDL Convictions V | FR0014002JI4 | 5.33 | - | - | |
DNCA Invest Value Europe Class I shares EUR | LU0284395984 | 5.10 | 300.540 | -0.75% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 4.96 | 2,414.250 | -0.87% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Asia Opportunity | LU1378878604 | 4.51 | 61.460 | +0.07% | |
iShares China Large Cap UCITS | IE00B02KXK85 | 4.46 | 7,861.5 | +1.22% | |
Groupama Europe Convertible TC | LU2823929927 | 4.43 | - | - | |
LBPAM ISR Convertibles Opportunites J | FR001400PEW3 | 4.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Afer Sfer | 4.69B | 4.87 | 7.68 | 4.25 | ||
Afer Actions Euro I | 2.32B | 13.58 | 18.31 | 7.03 | ||
Afer Actions Euro A | 2.28B | 13.19 | 17.50 | 6.47 | ||
FR0010094839 | 1.73B | -3.41 | 11.99 | 8.19 | ||
Aviva Investors Conviction | 1.6B | 2.98 | 12.01 | 6.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét