
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.230 | 51.860 | 49.630 |
Trái Phiếu | 97.760 | 97.800 | 0.040 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 97.717 | 65.949 |
Phái sinh | 0.897 | 86.816 |
Tiền mặt | 1.335 | 12.655 |
Doanh Nghiệp | 0.046 | 3.704 |
Số vị thế mua: 122
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy 1.5 15-May-2029 | IT0005543803 | 7.75 | 101.960 | -0.20% | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 6.12 | - | - | |
Intesa Sanpaolo SpA 6 12-Jun-2030 | DE000BU35025 | 4.81 | 100.140 | -0.01% | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 4.10 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 3.88 | - | - | |
Anh Quốc 15N | GB00B16NNR78 | 3.72 | 5.0240 | +1.19% | |
United States Treasury Notes 4% | - | 3.30 | - | - | |
Obligacionesei 1% Nv30 Eur | ES00000127C8 | 2.85 | 101.42 | 0.00% | |
European Union .2 04-Jun-2036 | EU000A3KM903 | 2.61 | 72.270 | 0.00% | |
Spain 1 30-Jul-2042 | ES0000012J07 | 2.42 | 66.260 | +0.21% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors Alpha Yield | 561.67M | 3.41 | 8.76 | 4.29 | ||
Obligations 5 7 M | 450.3M | 3.41 | 8.74 | 4.41 | ||
UFF Obligations 5 7 A | 412.6M | 2.78 | 7.52 | 3.12 | ||
Aviva Oblig International | 305.41M | 2.91 | 4.74 | 2.46 | ||
Aviva Investors Euro Credit Bonds 1 | 228.35M | 2.19 | 3.00 | 0.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét