Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.150 | 34.290 | 12.140 |
Chứng Khoán | 28.930 | 29.320 | 0.390 |
Trái Phiếu | 48.810 | 48.980 | 0.170 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.120 | 0.110 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.321 | 16.263 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.249 | 2.461 |
Giá trên doanh thu | 1.712 | 1.786 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.066 | 10.376 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.003 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.094 | 10.957 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.290 | 20.809 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.130 | 16.448 |
Công Nghiệp | 13.900 | 11.745 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.280 | 12.380 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.110 | 11.033 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.380 | 7.026 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.040 | 7.333 |
Bất Động Sản | 4.410 | 4.023 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.140 | 5.212 |
Tiện ích | 3.770 | 3.437 |
Năng lượng | 3.560 | 3.675 |
Số vị thế mua: 271
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ofi Invest ISR Crédit Court Euro R | FR0011614239 | 9.69 | - | - | |
Ofi Invest Actions Amérique I | FR0007017488 | 6.19 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 5.39 | 10.47 | +1.73% | |
iShares MSCI EMU ESG Screened UCITS ETF EUR (Acc) | IE00BFNM3B99 | 3.98 | 8.45 | +1.26% | |
Sumitomo Mitsui Banking Corp Zcp 03/12/2024 | - | 3.95 | - | - | |
Ofi Invest Yield Curve Absolute Return R | FR0010969550 | 2.88 | - | - | |
Ofi Invest ESG Liquidités I | FR001400KPZ3 | 2.43 | - | - | |
Oat Tf 1,25% Mg34 Eur | FR0013313582 | 2.32 | 83.83 | +1.17% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 2.26 | 218.49 | +0.72% | |
Ofi Invest ESG Euro High Yield IC | FR0010596783 | 2.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Afer Sfer | 4.63B | 0.90 | 0.62 | 4.74 | ||
Afer Actions Euro I | 2.12B | 10.40 | 6.16 | 7.17 | ||
Afer Actions Euro A | 2.12B | 9.63 | 5.43 | 6.61 | ||
FR0010094839 | 1.77B | 24.48 | 7.65 | 9.89 | ||
Aviva Investors Conviction | 1.57B | 14.54 | 4.91 | 7.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét