Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.190 | 63.120 | 56.930 |
Trái Phiếu | 91.180 | 95.210 | 4.030 |
Chuyển Đổi | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Khác | 1.980 | 1.980 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 14.013 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.685 |
Giá trên doanh thu | 0.079 | 1.600 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 9.061 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.763 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.612 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 6.063 | 31.065 |
Doanh Nghiệp | 52.271 | 57.766 |
Giấy Tờ Có Giá | 18.822 | 16.307 |
Chính phủ | 14.242 | 21.126 |
Tiền mặt | 6.005 | 26.004 |
Số vị thế mua: 87
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder Aus Investment Grade Credit -IC | AU60SCH00448 | 17.63 | - | - | |
Schroder Australian Hi Yielding Crdt -IC | AU60SCH00505 | 12.23 | - | - | |
Schr ISF EURO Crd Conv Sht Dur I Acc EUR | LU1293074982 | 9.95 | - | - | |
Schroder Enhanced Cash Management Fnd-IC | AU60SCH00455 | 9.77 | - | - | |
Schroder ISF Securitised Crdt I Acc USD | LU1662754743 | 4.87 | - | - | |
Schroder ISF EM Dbt Ttl Rt I Acc USD | LU0134334290 | 3.01 | - | - | |
Schroder ISF Alt Sctsd Inc I Acc USD | LU2114932168 | 2.64 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.875% | - | 2.23 | - | - | |
BNY Trust Co of Australia Ltd as Trustee of the Series 2020-1 WST Trust Ser | AU3FN0052551 | 2.17 | - | - | |
AMP Bank Ltd. 5.1773% | AU3FN0093605 | 2.11 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét