
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.290 | 68.970 | 61.680 |
Trái Phiếu | 91.640 | 95.490 | 3.850 |
Chuyển Đổi | 1.060 | 1.060 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 14.171 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.634 |
Giá trên doanh thu | 0.079 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 9.040 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.678 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.897 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 6.553 | 36.957 |
Doanh Nghiệp | 55.693 | 54.694 |
Giấy Tờ Có Giá | 25.031 | 16.775 |
Tiền mặt | 5.560 | 23.187 |
Chính phủ | 6.414 | 20.751 |
Số vị thế mua: 95
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder Australian Hi Yielding Crdt -IC | AU60SCH00505 | 19.95 | - | - | |
Schroder Aus Investment Grade Credit -IC | AU60SCH00448 | 14.95 | - | - | |
Schr ISF EURO Crd Conv Sht Dur I Acc EUR | LU1293074982 | 12.83 | - | - | |
Schroder ISF EM Dbt Ttl Rt I Acc USD | LU0134334290 | 4.92 | - | - | |
Schroder Enhanced Cash Management Fnd-IC | AU60SCH00455 | 3.98 | - | - | |
Light Trust 2024-1 4.6075% | AU3FN0091591 | 2.55 | - | - | |
Kingfisher Trust 2025-1 4.3525% | AU3FN0100319 | 2.54 | - | - | |
Progress 2025-1 Trust 4.49% | AU3FN0097028 | 2.52 | - | - | |
Series 2024-2 WST Trust 4.4675% | AU3FN0092763 | 2.35 | - | - | |
AMP Bank Ltd. 4.362% | AU3FN0093605 | 2.32 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét