Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.620 | 8.620 | 0.000 |
Trái Phiếu | 87.750 | 87.750 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.640 | 2.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.990 | 0.990 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 58.056 | 67.258 |
Giấy Tờ Có Giá | 30.679 | 16.155 |
Tiền mặt | 8.620 | 24.682 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
National Australia Bank Ltd. 6.2936% | AU3FN0084828 | 3.10 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 6.285% | AU3FN0085171 | 3.01 | - | - | |
Liberty Funding Pty Ltd in respect of the Liberty Series 2023-1 SME 6.105% | AU3FN0080784 | 2.69 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 6.375% | FR001400IKV7 | 2.64 | - | - | |
ANZ Group Holdings Ltd. 5.101% | XS2577127967 | 2.44 | - | - | |
Liberty Funding Pty Ltd in respect of the Liberty Series 2022-1 SME 6.905% | AU3FN0072229 | 2.17 | - | - | |
UBS Group AG 7.75% | CH1214797172 | 2.14 | - | - | |
Royal Bank of Canada 4.375% | XS2696780464 | 2.03 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.457% | XS2717291970 | 1.98 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 5.678% | AU3CB0297596 | 1.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Perpetual High Grade Treasury | 205.52M | 6.24 | 4.38 | 3.09 | ||
Perpetual High Grade Treasury Fund | 205.52M | 6.16 | 4.30 | 3.01 | ||
Perpetual Wholesale Dynamic Fixed I | 26.04M | 5.39 | 2.46 | 2.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét