
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.840 | 22.840 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.670 | 73.670 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.100 | 3.100 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 36.863 | 16.775 |
Doanh Nghiệp | 33.446 | 54.694 |
Tiền mặt | 22.838 | 23.187 |
Chính phủ | 5.358 | 20.751 |
Số vị thế mua: 140
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Australia (Commonwealth of) 3% | AU0000217101 | 2.72 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 5.9% | - | 2.03 | - | - | |
BNP Paribas SA 5.87% | AU3FN0090353 | 1.80 | - | - | |
Australia & New Zealand Banking Group Ltd. 5.24% | AU3FN0094793 | 1.64 | - | - | |
Westpac Banking Corp. 5.32% | AU3FN0095626 | 1.64 | - | - | |
Ampol Ltd. 6.23% | AU3FN0094520 | 1.60 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 5.77% | AU3FN0094819 | 1.50 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 6.8% | - | 1.49 | - | - | |
Liberty Funding P/L Iro Liberty Series 2023-4 5.53% | AU3FN0082277 | 1.47 | - | - | |
Australia Pacific Airports Melbourne Pty Ltd. 5.76% | AU3FN0099586 | 1.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Perpetual High Grade Treasury | 197.51M | 4.11 | 5.86 | 3.30 | ||
Perpetual High Grade Treasury Fund | 197.51M | 4.08 | 5.78 | 3.22 | ||
Perpetual Wholesale Dynamic Fixed I | 27.99M | 4.21 | 5.73 | 3.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét