
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.300 | 9.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 85.730 | 85.730 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.540 | 4.540 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 46.251 | 17.924 |
Doanh Nghiệp | 41.256 | 54.769 |
Tiền mặt | 9.303 | 23.078 |
Số vị thế mua: 132
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Liberty Series 2023-1 SME 5.88% | AU3FN0080784 | 2.48 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 5.98% | AU3FN0096483 | 2.42 | - | - | |
Barclays PLC 4.97% | XS2831195644 | 2.28 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 5.9% | - | 1.84 | - | - | |
Stockland Trust Management Ltd. 5.42% | AU3CB0320091 | 1.79 | - | - | |
Resimac Bastille Trust 2024-1NC 5.44% | AU3FN0085767 | 1.73 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 6.8% | - | 1.67 | - | - | |
Pacific National Finance Pty Ltd 7.96% | AU3FN0094504 | 1.65 | - | - | |
Pepper Residential Securities Trust No.40 5.69% | AU3FN0089454 | 1.64 | - | - | |
Liberty Funding Pty Ltd In Respect Of The Liberty Series 2024-1 SME. 5.69% | AU3FN0090114 | 1.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Perpetual High Grade Treasury | 218.75M | 2.09 | 5.33 | 3.16 | ||
Perpetual High Grade Treasury Fund | 218.75M | 2.07 | 5.26 | 3.08 | ||
Perpetual Wholesale Dynamic Fixed I | 27.38M | 2.38 | 4.76 | 3.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét