Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.670 | 8.670 | 3.000 |
Chứng Khoán | 86.470 | 86.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 7.750 | 7.780 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.730 | 11.543 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.926 | 1.651 |
Giá trên doanh thu | 1.878 | 1.631 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.558 | 7.423 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.197 | 3.768 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.115 | 12.773 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.220 | 24.811 |
Công nghệ | 23.490 | 23.181 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.880 | 12.781 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.070 | 9.245 |
Công Nghiệp | 7.330 | 6.296 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.430 | 4.972 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.740 | 4.219 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.610 | 7.567 |
Năng lượng | 2.500 | 3.804 |
Tiện ích | 2.150 | 2.348 |
Bất Động Sản | 1.580 | 2.488 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Asian Equity | LU0188438112 | 11.63 | 40.568 | -0.67% | |
GS EM CORE Eq I Acc EUR Close | LU1731866494 | 11.39 | - | - | |
Vanguard Emerging Markets Stock Index Fund Institu | IE0031786696 | 11.03 | 210.109 | -0.45% | |
Fidelity Funds - Emerging Markets Fund Y-Acc-USD | LU0346390940 | 10.96 | 15.620 | -0.26% | |
FvS Global Emerging Markets Equities IT | LU2312729846 | 10.92 | - | - | |
Fidelity Funds - Greater China Fund Y-Acc-USD | LU0346391161 | 6.47 | 24.040 | -0.12% | |
GS India Equity I Acc EUR | LU1242773882 | 5.68 | - | - | |
Comgest Growth Asia Pac ex Japan USD I Acc | IE00B5MQDC34 | 5.05 | 21.170 | -0.19% | |
Fidelity Funds - ASEAN Fund Y-Acc-USD | LU0346390510 | 4.86 | 20.860 | -0.76% | |
Vanguard Emerging Mkts Bd Inv USD Acc | IE00BKLWXM74 | 3.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
InterStock T | 277.7M | 15.72 | 2.56 | 9.16 | ||
InterStock A | 277.7M | 15.72 | 2.55 | 9.15 | ||
s RegionenFonds T | 149.22M | 0.06 | -3.87 | 1.69 | ||
s RegionenFonds A | 149.22M | 0.05 | -3.87 | 1.60 | ||
Master S Best Invest C T | 142.85M | 9.78 | 0.94 | 3.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét