
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 22.210 | 22.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 104.330 | 112.790 | 8.460 |
Chuyển Đổi | 3.680 | 3.680 | 0.000 |
Khác | 12.190 | 12.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.986 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.300 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.485 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.540 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.418 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.062 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 24.160 | 12.925 |
Công nghệ | 15.120 | 18.049 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.540 | 16.865 |
Công Nghiệp | 11.930 | 12.081 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.530 | 8.030 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.440 | 10.973 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.110 | 5.963 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.990 | 6.734 |
Năng lượng | 3.550 | 5.543 |
Bất Động Sản | 1.150 | 2.749 |
Tiện ích | 0.470 | 3.891 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 37.37 | 17.310 | -0.12% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 28.39 | 1,623.890 | +0.01% | |
Caixabank Monetario Rendimiento Cartera FI | ES0138045044 | 19.18 | 8.473 | +0.01% | |
Pictet-Sovereign Short-Term MM EUR I | LU0366536638 | 5.96 | - | - | |
Arcano European Income ESG Sel BA | LU0646914142 | 5.10 | - | - | |
Invesco Glbl Consmr Trnds S EUR Acc | LU2336017053 | 4.94 | - | - | |
Bồ Đào Nha 15N | PTOTEAOE0021 | 4.49 | 3.612 | +0.47% | |
SPDR Gold Trust | US78463V1070 | 4.00 | 308.39 | +0.26% | |
Robeco BP Global Premium Eqs IH EUR | LU1549401112 | 3.97 | - | - | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) Zh EUR | LU1295556887 | 3.53 | 23.000 | -0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.27B | -3.63 | 7.30 | 6.04 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.27B | -3.30 | 8.03 | 6.78 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.22B | -1.34 | 21.31 | 15.93 | ||
ES0115663009 | 862.3M | -7.17 | 14.18 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 560.64M | -8.31 | -2.67 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét