Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.510 | 49.510 | 0.000 |
Chứng Khoán | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.870 | 49.870 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.600 | 0.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.971 | 21.338 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.566 | 1.909 |
Giá trên doanh thu | 0.847 | 2.297 |
Giá và dòng tiền mặt | 25.681 | 236.049 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.255 | 8.025 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.152 |
Số vị thế mua: 98
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Petroleos de Venezuela SA 8.5% | - | 40.48 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 5.35% | - | 4.71 | - | - | |
InterCement Financial Operations B.V. 5.75% | - | 2.52 | - | - | |
Medco Bell Pte Ltd 6.375% | - | 2.32 | - | - | |
Greenko Solar (Mauritius) Ltd. 5.95% | - | 2.08 | - | - | |
OCP SA 4.5% | XS1221677120 | 1.88 | - | - | |
Clean Renewable Power Mauritius Pte Ltd. 4.25% | - | 1.72 | - | - | |
Tullow Oil PLC 10.25% | - | 1.71 | - | - | |
EGGOVT 7.5 31-Jan-2027 | XS1558078736 | 1.50 | 99.73 | +0.12% | |
Hikma Finance USA LLC 3.25% | XS2196334838 | 1.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ashmore EM DebtRetail CHF Inc | 350.62M | 3.19 | -7.49 | - | ||
Ashmore EM DebtFund Z CHF Acc | 350.62M | 3.68 | -6.88 | - | ||
Ashmore EM Debt Inst CHF Inc | 350.62M | 3.19 | -7.05 | -1.51 | ||
Ashmore EM ShortDur Retail Acc CHF | 285.61M | 5.47 | -4.38 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét