Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.740 | 10.860 | 1.120 |
Chứng Khoán | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.110 | 90.110 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.971 | 23.399 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.566 | 1.203 |
Giá trên doanh thu | 0.847 | 3.694 |
Giá và dòng tiền mặt | 25.681 | 580.230 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.255 | 7.446 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.848 |
Số vị thế mua: 304
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Petroleos de Venezuela SA 8.5% | - | 4.44 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) 5% | XS2747599095 | 1.52 | - | - | |
PETRONAS Capital Ltd. 4.55% | - | 1.31 | - | - | |
Qatar (State of) 4.817% | XS1959337749 | 1.19 | - | - | |
Nigeria (Federal Republic of) 7.625% | XS1717013095 | 1.17 | - | - | |
Venezuela (Republic Of) 11.95% | - | 1.05 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 6.95% | - | 1.04 | - | - | |
GACI First Investment Co. 5.25% | XS2755904799 | 0.97 | - | - | |
South Africa (Republic of) 4.3% | - | 0.94 | - | - | |
Peru (Republic Of) 8.75% | - | 0.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Local Currency Bond Fund Institutia | 1.04B | -1.70 | 0.11 | -0.03 | ||
Local Currency Bond Fund Institutiu | 1.04B | -1.68 | 0.11 | -0.03 | ||
Debt Fund Institutional USD Acc | 349.27M | 7.37 | -3.42 | 1.20 | ||
Debt Fund Institutional USD Inc | 349.27M | 7.37 | -3.42 | 1.20 | ||
Debt Fund Retail USD Inc | 349.27M | 6.85 | -3.99 | 0.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét