
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.640 | 14.640 | 0.000 |
Trái Phiếu | 85.360 | 98.000 | 12.640 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 43.407 | 51.368 |
Doanh Nghiệp | 41.955 | 23.306 |
Tiền mặt | 14.639 | 54.550 |
Số vị thế mua: 79
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pt Mineral Industri Indonesia (Persero) 4.75% | - | 7.57 | - | - | |
Nigeria (Federal Republic of) 7.625% | XS1910826996 | 3.41 | - | - | |
Turkey (Republic of) 8.6% | - | 2.88 | - | - | |
Export-Import Bank of India 3.375% | - | 2.80 | - | - | |
Costa Rica (Republic Of) 4.375% | - | 2.77 | - | - | |
South Africa (Republic of) 5.875% | - | 2.74 | - | - | |
Romania Government 3 27-Feb-2027 | XS2434895988 | 2.44 | 97.630 | +0.13% | |
Kingdom of Morocco 4% | XS2270577344 | 2.38 | - | - | |
Pakistan (Islamic Republic of) 6.875% | XS1729875598 | 2.21 | - | - | |
Secretaria Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN8A7 | 2.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Local Currency Bond Fund Institutia | 878.49M | 11.31 | 8.44 | 2.37 | ||
Local Currency Bond Fund Institutiu | 878.49M | 11.30 | 8.43 | 2.37 | ||
Debt Fund Institutional USD Acc | 369.68M | 6.45 | 9.12 | 1.95 | ||
Debt Fund Institutional USD Inc | 369.68M | 6.44 | 9.13 | 1.95 | ||
Debt Fund Retail USD Inc | 369.68M | 6.08 | 8.48 | 1.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét