Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.660 | 20.760 | 2.100 |
Chứng Khoán | 22.140 | 22.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 54.960 | 54.960 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.287 | 18.033 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.638 | 2.349 |
Giá trên doanh thu | 2.595 | 1.936 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.624 | 11.034 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.370 | 2.400 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.056 | 11.839 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.710 | 17.322 |
Công Nghiệp | 15.710 | 12.983 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.400 | 13.205 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.580 | 14.902 |
Tiện ích | 11.310 | 6.828 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.950 | 8.270 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.040 | 7.657 |
Bất Động Sản | 5.770 | 5.168 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.500 | 5.732 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.540 | 5.710 |
Năng lượng | 2.500 | 2.225 |
Số vị thế mua: 1,393
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 2.10 | 53.30 | +1.33% | |
New Zealand NZEA 3 20-Apr-2029 | NZGOVDT429C7 | 1.75 | 95.910 | +0.01% | |
New Zealand NZEA 4.5 15-Apr-2027 | NZGOVDT427C1 | 1.72 | 101.512 | -0.01% | |
New Zealand NZILB 2.5 20-Sep-2035 | NZIIBDT004C8 | 1.50 | 127.517 | +0.01% | |
New Zealand NZEA 2.75 15-Apr-2025 | NZGOVDT425C5 | 1.46 | 99.713 | +0.01% | |
New Zealand NZEA 3.5 14-Apr-2033 | NZGOVDT433C9 | 1.42 | 92.522 | +0.05% | |
New Zealand (Government Of) 0.25% | NZGOVDT528C6 | 1.26 | - | - | |
New Zealand 1.5 15-May-2031 | NZGOVDT531C0 | 1.25 | 84.850 | +0.31% | |
New Zealand NZILB 3 20-Sep-2030 | NZIIBDT003C0 | 1.07 | 137.632 | +0.13% | |
New Zealand NZILB 2.5 20-Sep-2040 | NZIIBDT005C5 | 0.98 | 120.615 | -0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ASB KiwiSaver Schemes Growth | 6.44B | 17.83 | 5.52 | 8.66 | ||
ASB KiwiSaver Schemes Balanced | 3.99B | 14.79 | 4.53 | 7.17 | ||
ASB KiwiSaver Schemes Moderate | 2.86B | 11.08 | 3.22 | 5.27 | ||
ASB Investment Funds Moderate Fund | 779.32M | 10.66 | 2.76 | 4.74 | ||
ASB Investment Funds Balanced Fund | 693.42M | 14.38 | 4.09 | 6.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét