
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 68.350 | 72.720 | 4.370 |
Trái Phiếu | 61.580 | 61.630 | 0.050 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.080 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.179 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.779 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.740 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.605 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.788 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.543 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 34.880 | 17.623 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.380 | 16.807 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.270 | 7.929 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.720 | 12.855 |
Công Nghiệp | 8.460 | 12.520 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.450 | 6.681 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.440 | 11.077 |
Tiện ích | 1.740 | 3.890 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.700 | 6.180 |
Bất Động Sản | 1.580 | 2.748 |
Năng lượng | 1.390 | 5.511 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Compra Futuro|us Treasury N/B T 4,125 31/10/2031|1 | - | 10.75 | - | - | |
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 9.87 | 1,245.60 | -0.56% | |
Fintec | - | 9.50 | - | - | |
Global Allocation FI | ES0116848005 | 8.33 | 32.754 | -1.67% | |
Compra Futuro|bundesrepub Deutschland 2,2% 15/02/2|bundesrepub Deutschland | - | 7.04 | - | - | |
Vanguard USD Corporate 1-3 Year Bond UCITS ETF USD | IE00BGYWSV06 | 6.19 | 51.87 | +0.37% | |
Incometric Fund Nartex Equity Fund A EUR Accumulat | LU2357235493 | 6.13 | 124.000 | -0.39% | |
Edmond de Rothschild Fund - Big Data CR EUR | LU1781816530 | 4.98 | 230.260 | +0.13% | |
iShares € Ultrashort Bond UCITS EUR (Acc) | IE000RHYOR04 | 4.79 | 5.46 | 0.00% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 4.72 | 122.520 | +0.60% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RHO INVESTMENTS SIL SA | 92.03M | 0.36 | 6.14 | 4.29 | ||
QUADRIGA GLOBAL ALLOCATION | 37.49M | -0.19 | 11.17 | 8.23 | ||
Valenciana Valor SICAV | 35.15M | 13.71 | 4.36 | 3.02 | ||
Kirites de Inversiones SICAV | 29.71M | 1.44 | 2.39 | 0.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét