![SHB chốt quyền trả cổ tức bằng tiền mặt, tỷ lệ 5%](https://i-invdn-com.investing.com/news/Vietnamstockmarket_150x108_S_1632904222.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.080 | 18.600 | 5.520 |
Chứng Khoán | 22.350 | 22.350 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.870 | 60.730 | 2.860 |
Chuyển Đổi | 1.480 | 1.480 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.990 | 0.990 | 0.000 |
Khác | 4.230 | 4.230 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.845 | 15.029 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.959 | 2.099 |
Giá trên doanh thu | 2.023 | 1.463 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.450 | 8.982 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.960 | 2.886 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.966 | 10.726 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.020 | 18.487 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.670 | 16.375 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.490 | 13.796 |
Công Nghiệp | 10.730 | 13.107 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.650 | 10.037 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.470 | 6.135 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.990 | 8.347 |
Năng lượng | 4.020 | 4.914 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.940 | 6.209 |
Tiện ích | 2.350 | 2.335 |
Bất Động Sản | 1.670 | 2.235 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 14.87 | 81.91 | -0.73% | |
Arquia Ahorro Corto Plazo Cartera FI | ES0110251016 | 5.88 | - | - | |
Candriam Bds Floating Rt Nts I2 EUR Acc | LU1838941539 | 5.64 | - | - | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS Dist | IE0008471009 | 3.94 | 4,296.8 | +0.97% | |
Evli Short Corporate Bond IB | FI4000233242 | 3.83 | - | - | |
Candriam Bds Crdt Opps I EUR Cap | LU0151325312 | 3.72 | - | - | |
Chile (Republic of) 0.83% | XS1843433639 | 3.18 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class I EUR Cap | LU0156671504 | 2.87 | 2,203.370 | -0.03% | |
Carmignac Portfolio Unconstrained Euro Fixed Incom | LU0992631217 | 2.06 | 1,181.930 | +0.04% | |
Invesco Funds - Invesco Euro Corporate Bond Fund Z | LU0955863922 | 1.96 | 12.274 | -0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Arquiplan PP | 45.33M | 3.09 | -0.17 | 0.85 | ||
Arquiplan Conservador | 14.08M | -0.45 | -1.24 | -0.36 | ||
Arquiplan Crecimiento | 13.08M | 12.92 | 6.85 | 3.22 | ||
Solventis Eos PP | 6.49M | 11.69 | 0.10 | 2.93 | ||
Arquiplan Bolsa | 5.39M | 16.78 | 2.98 | 1.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét