
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.150 | 52.070 | 43.920 |
Chứng Khoán | 0.950 | 11.410 | 10.460 |
Trái Phiếu | 79.930 | 84.430 | 4.500 |
Chuyển Đổi | 3.480 | 3.480 | 0.000 |
Khác | 7.490 | 7.490 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.831 | 15.820 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.215 | 2.212 |
Giá trên doanh thu | 1.464 | 1.559 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.456 | 9.333 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.299 | 2.980 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.815 | 9.923 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 90.410 | 5.987 |
Công Nghiệp | 86.480 | 15.459 |
Tiện ích | 58.190 | 4.813 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 55.570 | 7.210 |
Năng lượng | 42.300 | 4.283 |
Dịch Vụ Tài Chính | 33.260 | 18.210 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.600 | 10.574 |
Bất Động Sản | -30.910 | 3.103 |
Công nghệ | -64.200 | 16.349 |
Dịch Vụ Truyền Thông | -70.100 | 6.399 |
Chăm sóc Sức khỏe | -111.600 | 11.744 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 3,45% Lg66 Eur | ES00000128E2 | 34.61 | 88.04 | -1.10% | |
Futuro:bundesschatzanweisungen Cpn 0 10/06/ | - | 11.40 | - | - | |
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 5.23 | 4.852 | 0.00% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 3.84 | 627.73 | -0.01% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 3.42 | 65.52 | +2.50% | |
Futuro:us Treasury N/B 2,375% 15/05/20 | - | 2.62 | - | - | |
Cygnus Utilities, Infras&Rnwbls UCITS I | IE00BWH63500 | 2.08 | - | - | |
Exane Funds 1 Exane Ceres Fund A | LU0284634564 | 1.99 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. 1.47% | ES0813211002 | 1.69 | - | - | |
Option on Euro Stoxx 600 Banks | - | 1.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo Estrategia Global FIL | 270.37M | 1.22 | 3.05 | 1.43 | ||
Patrimonio Global FI | 172.68M | 0.04 | 4.55 | 2.37 | ||
Mutuafondo Fondos A FI | 127.81M | -10.40 | 5.59 | 6.18 | ||
Mutuafondo Espaoa F FI | 126.73M | 15.59 | 15.63 | 6.75 | ||
Mutuafondo Espana A FI | 126.73M | 14.21 | 13.33 | 5.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét