Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.200 | 2.260 | 0.060 |
Chứng Khoán | 77.040 | 77.570 | 0.530 |
Trái Phiếu | 0.400 | 0.410 | 0.010 |
Khác | 20.360 | 20.370 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.123 | 16.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.936 | 2.515 |
Giá trên doanh thu | 2.218 | 1.860 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.662 | 10.171 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.115 | 2.432 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.225 | 11.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.350 | 21.139 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.400 | 15.132 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.870 | 12.422 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.490 | 12.546 |
Công Nghiệp | 9.570 | 12.018 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.000 | 7.720 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.660 | 7.669 |
Bất Động Sản | 3.210 | 2.872 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.160 | 6.681 |
Năng lượng | 3.130 | 3.179 |
Tiện ích | 2.160 | 2.876 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 14.89 | 92.92 | -0.79% | |
Lyxor Core MSCI World DR UCITS ETF Acc | LU1781541179 | 12.62 | 19.45 | -0.46% | |
Xtrackers ESG MSCI World UCITS ETF 1C | IE00BZ02LR44 | 12.54 | 45.18 | +0.62% | |
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 12.47 | 10.59 | +0.47% | |
Xtrackers MSCI World High Dividend Yield UCITS 1D | IE00BCHWNQ94 | 11.35 | 25.38 | +0.55% | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 8.47 | 84.95 | -0.07% | |
db Physical Gold | DE000A1E0HR8 | 8.43 | 253.96 | -0.06% | |
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 7.49 | 8.75 | +0.11% | |
All Stars 10x10 I | DE000A3C91R3 | 3.66 | - | - | |
Ennismore European Smaller Comp GBP A | IE0004515239 | 3.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Akkumula LD | 11.02B | 20.11 | 7.25 | 10.47 | ||
DWS Akkumula ID | 11.02B | 21.14 | 8.17 | 11.31 | ||
DWS Dynamic Opportunities LC | 3.69B | 10.02 | 1.87 | 6.51 | ||
DE000DWS2W06 | 2.48B | 13.29 | 1.77 | - | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FC | 2.02B | 3.33 | -3.26 | 7.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét