Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.470 | 31.570 | 31.100 |
Trái Phiếu | 99.330 | 99.330 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 99.329 | 78.394 |
Phái sinh | 31.407 | 11.623 |
Tiền mặt | -30.934 | 12.234 |
Số vị thế mua: 209
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TDC Net AS 6.5% | XS2615584328 | 1.27 | - | - | |
Citycon Treasury B.V. 6.5% | XS2778383898 | 1.17 | - | - | |
Concentrix Corp. 6.85% | - | 1.06 | - | - | |
Heidelberg Materials Finance Luxembourg S.A. 4.875% | XS2721465271 | 1.04 | - | - | |
International Distribution Services PLC 5.25% | XS2673969650 | 0.97 | - | - | |
Mundys S.p.A 4.5% | XS2864439158 | 0.93 | - | - | |
The Timken Company 4.125% | XS2824606532 | 0.93 | - | - | |
Grenke Finance Plc 5.75% | XS2828685631 | 0.92 | - | - | |
Teleperformance SE 5.75% | FR001400M2G2 | 0.92 | - | - | |
PostNL NV 4.75% | XS2803804314 | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Apollo Euro Corporate Bond Fund A | 223.81M | 4.38 | -1.89 | 0.97 | ||
Apollo 34 A | 178.06M | 3.96 | -2.74 | 0.14 | ||
Apollo 34 A2 | 178.06M | 2.99 | -2.68 | 0.37 | ||
Apollo 2 Global Bond A2 A | 153.15M | 3.80 | -1.70 | 0.36 | ||
Apollo 2 Global Bond T | 153.15M | 2.45 | -2.38 | 0.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét