
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.580 | 25.540 | 20.960 |
Chứng Khoán | 28.860 | 28.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 64.720 | 68.650 | 3.930 |
Chuyển Đổi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 1.010 | 1.050 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.406 | 16.075 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.471 | 2.360 |
Giá trên doanh thu | 1.557 | 1.766 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.148 | 9.965 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.431 | 2.653 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.961 | 10.072 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.320 | 20.073 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.520 | 17.578 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.560 | 11.478 |
Công Nghiệp | 12.550 | 12.065 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.180 | 10.984 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.610 | 7.195 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.510 | 7.269 |
Năng lượng | 3.360 | 3.882 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.990 | 5.235 |
Bất Động Sản | 2.840 | 4.020 |
Tiện ích | 2.540 | 3.483 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Funds II Pioneer U.S. Dollar Aggregate Bo | LU1883851682 | 9.48 | 1,041.050 | -0.26% | |
Fidelity US Dollar Bond I-Acc-EUR H | LU1599147714 | 9.48 | - | - | |
Amundi Fds Euro Govt Rspnb I2 EUR C | LU1882474585 | 8.60 | - | - | |
Deutsche Invest I Euro Gov Bonds LC | LU0145652052 | 8.59 | 177.190 | +0.01% | |
UniEuroRenta Corporates M | LU0117073196 | 7.20 | 11,017.790 | -0.27% | |
BlackRock Global Funds - US Flexible Equity Fund I | LU0368250220 | 7.16 | 51.020 | +0.91% | |
JPM US Equity All Cap I (acc) EUR | LU1732800179 | 7.11 | - | - | |
Deutsche Invest I Euro Corporate Bonds LC | LU0300357554 | 7.10 | 165.700 | +0.01% | |
Schroder International Selection Fund Global High | LU0189895658 | 5.40 | 51.006 | -0.01% | |
BGF Global High Yield Bond D2 EUR Hedged | LU0368267034 | 5.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
APO Piano INKA | 442.04M | 7.58 | 0.65 | 1.58 | ||
WHC Global Discovery | 347.06M | 6.58 | 1.76 | 3.66 | ||
Gothaer Comfort Dynamik T | 240.29M | -3.61 | 6.30 | 3.92 | ||
Gothaer Comfort Balance T | 212.17M | -2.62 | 3.97 | 2.24 | ||
Gothaer Comfort Ertrag T | 201.79M | -1.11 | 1.85 | 0.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét