Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.970 | 15.640 | 6.670 |
Chứng Khoán | 20.860 | 20.890 | 0.030 |
Trái Phiếu | 46.110 | 48.080 | 1.970 |
Chuyển Đổi | 1.850 | 1.850 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 21.960 | 21.960 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.391 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.297 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 2.546 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.341 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.537 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.224 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.740 | 20.876 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.350 | 12.767 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.490 | 16.596 |
Công Nghiệp | 11.250 | 11.333 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.280 | 5.313 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.270 | 10.607 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.170 | 7.386 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.090 | 6.930 |
Năng lượng | 1.420 | 3.626 |
Bất Động Sản | 1.140 | 4.219 |
Tiện ích | 0.780 | 3.424 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GAM Star Cat Bond M EUR Acc Hdg | IE00BZ5Z4Q84 | 6.54 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 5.94 | 59.54 | +0.25% | |
Brevan Howard Abs Rt Govt Bd A1M EUR Acc | LU2360064765 | 5.56 | - | - | |
Tabula Liquid Credit Income A EUR Acc | IE00BN92ZH94 | 5.48 | - | - | |
Tabula EUR IG Bond Paris-Aligned Climate UCITS (EU | IE00BN4GXL63 | 5.41 | 9.60 | +0.31% | |
Schroder GAIA Cat Bond IF Accumulation EUR Hedged | LU0951570927 | 5.35 | 1,622.970 | +0.36% | |
iShares Euro Corp Bnd Financials | IE00B87RLX93 | 5.20 | 101.41 | +0.17% | |
Vanguard EUR Eurozone Government Bond UCITS ETF EU | IE00BH04GL39 | 5.11 | 23.90 | +0.38% | |
Storm Bond ICF EUR | LU2436152677 | 4.19 | - | - | |
Empureon Volatility One Fund F | DE000A3D9GM1 | 4.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WHC Global Discovery | 337.51M | -4.95 | -6.77 | 4.48 | ||
Gothaer Comfort Dynamik T | 268.59M | 12.69 | 3.03 | 5.28 | ||
Gothaer Comfort Balance T | 225.85M | 8.98 | 0.50 | 3.20 | ||
Gothaer Comfort Ertrag A | 211.15M | 5.31 | -1.75 | 1.27 | ||
Gothaer Comfort Ertrag T | 211.15M | 4.80 | -1.91 | 1.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét