
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.570 | 22.910 | 12.340 |
Chứng Khoán | 45.320 | 53.100 | 7.780 |
Trái Phiếu | 33.030 | 33.500 | 0.470 |
Chuyển Đổi | 3.670 | 3.670 | 0.000 |
Khác | 7.420 | 7.420 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.962 | 16.330 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.738 | 2.302 |
Giá trên doanh thu | 1.169 | 2.025 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.622 | 8.808 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.661 | 2.789 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.596 | 10.467 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 22.080 | 14.972 |
Công nghệ | 18.830 | 20.126 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.690 | 14.682 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.030 | 11.639 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.150 | 7.659 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.630 | 11.621 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.070 | 3.598 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.820 | 4.964 |
Tiện ích | 3.140 | 5.747 |
Năng lượng | 2.720 | 2.860 |
Bất Động Sản | 1.840 | 6.343 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Helium Fund Selection S-EUR | LU1112771768 | 10.29 | - | - | |
J.P. Morgan Structured Products B.V. | DE000JT3MFS7 | 9.38 | - | - | |
OVID Asia Pacific Infrastructure Equity UI SI | DE000A2QK472 | 7.49 | 126.230 | +0.60% | |
KSAM-Value² I | DE000A2JQHM1 | 5.35 | - | - | |
Société Générale Effekten Gmbh Disc.Z 30.12.25 Nasd100 20000 | DE000SY25451 | 5.22 | - | - | |
Amundi S&P 500 EUR Hedged Daily UCITS | LU1681049109 | 5.05 | 154.51 | +0.49% | |
Lyxor STOXX Europe 600 DR Monthly Hedged D-EUR | LU1574142243 | 5.03 | 143.26 | +0.39% | |
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank | DE000DQ38J95 | 5.02 | - | - | |
MAN GLG Global Investment Grade Opportunities I H | IE000VA5W9H0 | 4.63 | 127.010 | +0.11% | |
db Physical Gold Euro Hedged | DE000A1EK0G3 | 4.36 | 194.63 | -0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HANSAaccura | 10.67M | 1.01 | 2.66 | 0.03 | ||
Sauren Dynamic Absolute Return I | 8.73M | 5.08 | 5.50 | 1.33 | ||
Sauren Dynamic Absolute Return D | 8.73M | 4.36 | 4.28 | 0.54 | ||
3ik-Strategiefonds I Class I | 5.49M | -0.06 | -0.87 | -0.99 | ||
3ik-Strategiefonds II Class I | 5.26M | 3.26 | 0.36 | -0.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét