![Mỹ sắp áp thuế đối ứng, cuộc chiến thương mại sẽ lan sang châu Á?](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picda055d24292c3aa93e42fb4bdc0d86dd.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.740 | 29.850 | 0.110 |
Chứng Khoán | 68.240 | 68.240 | 0.000 |
Khác | 2.030 | 2.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.489 | 16.302 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.093 | 2.516 |
Giá trên doanh thu | 1.590 | 1.863 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.838 | 10.164 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.205 | 2.435 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.515 | 11.489 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.790 | 21.284 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.690 | 15.412 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.970 | 12.669 |
Công Nghiệp | 10.540 | 12.043 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.320 | 6.628 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.990 | 12.071 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.560 | 7.825 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.480 | 7.599 |
Tiện ích | 3.510 | 2.843 |
Năng lượng | 3.110 | 3.179 |
Bất Động Sản | 2.030 | 2.837 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Dow Jones Global Titans 50 UCITS | DE0006289382 | 13.65 | 93.83 | -0.54% | |
Amundi S&P 500 EUR Hedged Daily UCITS | LU1681049109 | 10.51 | 146.00 | +0.12% | |
iShares EURO STOXX UCITS | DE000A0D8Q07 | 9.29 | 54.98 | +0.46% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 7.04 | 98.32 | +0.07% | |
Lyxor STOXX Europe 600 DR Monthly Hedged D-EUR | LU1574142243 | 3.35 | 138.24 | +0.26% | |
iShares Nikkei 225 UCITS DE | DE000A0H08D2 | 2.61 | 24.74 | -0.36% | |
Ossiam Stoxx Europe 600 Equal Weight NR UCITS 1C | LU0599613147 | 2.50 | 129.98 | +0.05% | |
UBS Factor MSCI EMU Prime Value U EUR Ad | LU1215452928 | 2.50 | 20.38 | 0.00% | |
db x-trackers MSCI World Financials DR 1C | IE00BM67HL84 | 2.27 | 35.025 | -0.28% | |
BNP Paribas Easy Energy & Metals Enhanced Roll UCI | LU1291109616 | 2.00 | 15.89 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 1B | 10.40 | -0.55 | 1.77 | ||
Aramea Rendite Plus A | 992.83M | 8.69 | 0.72 | 2.42 | ||
DE000A2N8127 | 720.38M | 64.81 | 11.70 | - | ||
antea R | 602.91M | 11.72 | 2.88 | 4.75 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 439.73M | 8.61 | 6.87 | 3.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét