Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.160 | 7.160 | 0.000 |
Chứng Khoán | 92.840 | 92.840 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.326 | 12.693 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.502 | 1.784 |
Giá trên doanh thu | 1.175 | 1.474 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.808 | 7.988 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.169 | 2.815 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.288 | 12.470 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 33.650 | 20.937 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.980 | 17.107 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.900 | 12.516 |
Công nghệ | 5.830 | 13.686 |
Công Nghiệp | 5.520 | 10.944 |
Tiện ích | 5.460 | 2.067 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.270 | 9.784 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.030 | 6.017 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.490 | 4.024 |
Bất Động Sản | 3.380 | 4.535 |
Năng lượng | 2.490 | 3.803 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AMOne DIAM China Related Equity Open MF | - | 97.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JP90C000KAH8 | 1,129.11B | 16.68 | 11.53 | - | ||
AO Global High Quality Growth Eq Un | 794.05B | 19.15 | 8.49 | - | ||
AMOne DIAM Foreign Equity Index Fun | 588.37B | 28.46 | 18.43 | 14.17 | ||
AT No Load Developed Countr Equity | 714.32B | 17.37 | 19.92 | - | ||
AMOne Shinko US-REIT Open | 424.78B | 14.15 | 7.20 | 7.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét