
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.530 | 6.120 | 2.590 |
Chứng Khoán | 63.060 | 63.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.440 | 26.100 | 1.660 |
Khác | 8.960 | 8.960 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.907 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.862 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.347 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.981 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.546 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.983 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.190 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.590 | 16.785 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.670 | 12.853 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.750 | 11.032 |
Công Nghiệp | 10.150 | 12.429 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.380 | 6.111 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.810 | 6.685 |
Năng lượng | 5.660 | 5.514 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.140 | 7.959 |
Tiện ích | 3.320 | 3.887 |
Bất Động Sản | 1.330 | 2.746 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 8.85 | 134.19 | -0.53% | |
Amundi Fds II Pio US Fdml Gr I ND | LU0347184821 | 5.97 | - | - | |
SPDR® S&P 500 ETF | - | 5.71 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Equity | LU0106235459 | 4.96 | 69.410 | -0.36% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 4.85 | 66.92 | +1.15% | |
V/ Fut. Fut Euro Bobl Dic18 Eurex Bon Deutschland Rep 2% 15-08-2023 | - | 4.53 | - | - | |
GAMCO Intl SICAV Merger Arbtrg I (EUR) | LU0687944396 | 4.01 | - | - | |
ArcelorMittal S.A. 3% | XS1214673722 | 3.71 | - | - | |
Lyxor UCITS Japan Topix Daily Hedged D-EUR | FR0011475078 | 3.69 | 247.87 | -1.32% | |
Spain (Kingdom of) 0.4% | ES00000128O1 | 3.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 132.84M | 7.21 | 6.95 | 4.67 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 369.9M | 1.66 | 3.36 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 129.21M | 2.57 | 2.97 | 0.73 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 79.87M | 21.84 | 16.35 | 3.04 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 84.91M | 1.76 | 2.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét