
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 29.200 | 38.140 | 8.940 |
Trái Phiếu | 50.750 | 56.860 | 6.110 |
Khác | 39.920 | 39.920 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.194 | 15.328 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.353 | 2.139 |
Giá trên doanh thu | 0.671 | 1.594 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.809 | 8.812 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.382 | 2.572 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.005 | 12.235 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.930 | 16.760 |
Công Nghiệp | 16.580 | 12.522 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.650 | 6.121 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.800 | 12.827 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.650 | 11.078 |
Công nghệ | 6.970 | 17.877 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.420 | 6.686 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.260 | 7.954 |
Năng lượng | 2.540 | 5.417 |
Bất Động Sản | 1.600 | 2.749 |
Tiện ích | 0.600 | 3.850 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Global Allocation FI | ES0116848005 | 15.29 | 35.404 | +1.65% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 9.54 | 394.30 | +1.96% | |
Incometric Fund Nartex Equity Fund I EUR Accumulat | LU2724449603 | 9.33 | 107.970 | -1.58% | |
Hamco Global Value Fund F FI | ES0141116006 | 6.69 | 261.153 | -1.44% | |
United States Treasury Bonds 0.125% | - | 6.55 | - | - | |
azValor Internacional FI | ES0112611001 | 6.06 | 252.320 | -2.86% | |
Magallanes European Equity P FI | ES0159259029 | 6.03 | 250.372 | -2.08% | |
Cobas LUX SICAV - Cobas Selection Fund Class P Acc | LU1372006947 | 5.78 | 30,207.170 | -1.60% | |
Cobas LUX SICAV - Cobas International Fund-P Acc E | LU1598719752 | 5.55 | 137.720 | -1.72% | |
Xtrackers IE Physical Gold EUR Hedged ETC Securiti | DE000A2T5DZ1 | 4.73 | 50.72 | +1.95% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DB Talento Bolsa Global | 154.77M | 7.69 | 14.69 | 8.64 | ||
NIEVA DE INVERSIONES MOBILIARIAS | 140.97M | 12.83 | 18.57 | 6.25 | ||
DWS Crecimiento B FI | 140.8M | 3.46 | 9.12 | 4.98 | ||
DWS Crecimiento A FI | 186.58M | 2.92 | 8.36 | 4.42 | ||
ALMARO SA SICAV | 35.88M | 12.76 | 7.85 | 4.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét