Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.650 | 10.250 | 0.600 |
Chứng Khoán | 32.900 | 32.900 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.520 | 13.520 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 43.000 | 43.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.079 | 16.302 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.678 | 2.489 |
Giá trên doanh thu | 1.036 | 1.849 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.437 | 10.170 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.776 | 2.438 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.310 | 12.410 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.850 | 15.304 |
Vật Liệu Cơ Bản | 17.980 | 6.878 |
Công Nghiệp | 16.210 | 12.036 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.780 | 7.664 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.080 | 12.603 |
Công nghệ | 6.520 | 20.522 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.620 | 12.446 |
Bất Động Sản | 4.820 | 2.950 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.910 | 7.466 |
Năng lượng | 3.730 | 3.369 |
Tiện ích | 0.490 | 3.053 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Commerzbank Ag | DE0001734994 | 8.61 | - | - | |
Elsinore Credit Investment Fund Is.C.A. Sicav-Sif | XF0000CDAHA9 | 8.45 | - | - | |
db Physical Silver Euro Hedged | DE000A1EK0J7 | 7.26 | 161.28 | +0.63% | |
AK Rabobank Certificaten Stg STARO 6.5 | XS1002121454 | 6.77 | 111.67 | -0.16% | |
Suncap SCOOP S.A | XS2698026932 | 6.63 | - | - | |
H2O Allegro EUR-I C | FR0011006188 | 6.02 | 202,964 | -2.69% | |
iShares Diverisified Commodity SWAP UCITS USD | IE00BDFL4P12 | 5.22 | 6.51 | -0.15% | |
db Physical Gold Euro Hedged | DE000A1EK0G3 | 4.69 | 154.96 | -0.24% | |
H2O Multibonds FCP IEUR C | FR0010930438 | 4.02 | 266,306 | -2.04% | |
WisdomTree Industrial Metals | GB00B15KYG56 | 3.90 | 15.01 | +1.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 970.41M | 10.08 | -0.21 | 1.71 | ||
Aramea Rendite Plus A | 901.23M | 8.08 | 0.64 | 2.36 | ||
antea R | 572.8M | 11.69 | 3.29 | 4.79 | ||
DE000A2N8127 | 630.3M | 46.57 | -1.98 | - | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 429.04M | 9.77 | 7.20 | 3.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét