
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.720 | 17.820 | 0.100 |
Chứng Khoán | 32.020 | 32.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.080 | 14.080 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.860 | 0.860 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 35.310 | 35.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.883 | 16.938 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.792 | 2.518 |
Giá trên doanh thu | 1.056 | 1.896 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.513 | 10.140 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.605 | 2.415 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.755 | 10.714 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.070 | 20.083 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.530 | 16.267 |
Công Nghiệp | 14.640 | 12.754 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.440 | 11.210 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.470 | 6.984 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.760 | 6.998 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.070 | 11.777 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.590 | 7.934 |
Bất Động Sản | 3.090 | 2.642 |
Năng lượng | 3.080 | 4.118 |
Tiện ích | 0.240 | 3.215 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Commerzbank Ag | DE0001734994 | 7.85 | - | - | |
AK Rabobank Certificaten Stg STARO 6.5 | XS1002121454 | 6.31 | 114.98 | +0.33% | |
H2O Allegro EUR-I C | FR0011006188 | 6.17 | 258,811 | -0.30% | |
Suncap SCOOP S.A | XS2698026932 | 6.10 | - | - | |
db Physical Silver Euro Hedged | DE000A1EK0J7 | 5.93 | 278.22 | +0.82% | |
Elsinore Credit Investment Fund Is.C.A. Sicav-Sif | XF0000CDAHA9 | 5.16 | - | - | |
iShares Diverisified Commodity SWAP UCITS USD | IE00BDFL4P12 | 4.89 | 6.64 | +1.38% | |
H2O Multibonds FCP IEUR C | FR0010930438 | 4.00 | 334,787 | -0.70% | |
WisdomTree Industrial Metals | GB00B15KYG56 | 3.40 | 16.30 | +1.12% | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 3.12 | 29.32 | +3.68% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 1.04B | 2.25 | 7.09 | 2.32 | ||
Aramea Rendite Plus A | 978.62M | 3.62 | 7.12 | 2.84 | ||
antea R | 668.65M | 2.18 | 6.68 | 4.96 | ||
DE000A2N8127 | 1.1B | 64.81 | 11.70 | - | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 445.47M | 11.56 | 13.73 | 4.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét