
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 39.110 | 39.880 | 0.770 |
Trái Phiếu | 67.870 | 67.870 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 0.760 | 0.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.567 | 15.109 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.791 | 2.121 |
Giá trên doanh thu | 1.256 | 1.477 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.909 | 9.243 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.431 | 2.977 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.936 | 10.074 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.480 | 15.923 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.750 | 17.168 |
Công Nghiệp | 13.670 | 14.805 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.780 | 11.987 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.230 | 8.096 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.280 | 11.558 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.190 | 6.123 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.020 | 6.086 |
Tiện ích | 5.900 | 4.475 |
Năng lượng | 5.350 | 4.604 |
Bất Động Sản | 1.350 | 2.786 |
Số vị thế mua: 274
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 9.18 | - | - | |
Anima Liquidità Euro FM | IT0005359374 | 7.66 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 7.32 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 6.65 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 4.09 | - | - | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU2Z007 | 3.80 | 99.490 | +0.41% | |
Germany 0 15-Aug-2031 | DE0001102564 | 2.42 | 86.280 | -0.27% | |
United States Treasury Notes | - | 2.35 | - | - | |
US Treasury Bond Future Mar 25 | - | 2.35 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future Mar 25 | DE000C6XKDW2 | 1.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anima Sforzesco F | 2.88B | 0.85 | -0.70 | 1.13 | ||
Anima Sforzesco AD | 2.88B | 0.81 | -1.34 | - | ||
Anima Sforzesco A | 2.88B | 0.80 | -1.34 | 0.51 | ||
IT0005384653 | 2.76B | 1.15 | 3.21 | - | ||
IT0005411787 | 2.76B | 1.11 | 2.75 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét