Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 73.970 | 74.080 | 0.110 |
Trái Phiếu | 26.040 | 26.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 43.816 | 19.678 |
Chính phủ | 43.676 | 51.507 |
Doanh Nghiệp | 12.396 | 14.141 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash Equivalents | - | 39.82 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082404182 | 11.21 | - | - | |
Makam 215 Feb 25 | IL0082402103 | 9.91 | 96.83 | +0.03% | |
Makam 315 Mar 25 | IL0082403192 | 9.02 | 96.55 | -0.01% | |
Makam 125 Jan 25 | IL0082501284 | 5.20 | 97.16 | 0.00% | |
Makam 614 Jun 24 | IL0082406161 | 3.09 | 99.61 | +0.01% | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 3.04 | - | - | |
Commercial Paper | - | 3.03 | - | - | |
Ella Deposits Ltd 0.1 31-Dec-2030 | IL0011893984 | 2.71 | 107.040 | +0.05% | |
Makam 1214 Dec 24 | IL0082412185 | 2.32 | 97.53 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Analyst Money Market | 2.29B | 1.04 | 2.12 | 0.76 | ||
Analyst Diversified Portfolio 90/10 | 354.7M | 1.59 | 1.27 | 2.31 | ||
Analyst Bond A or Higher Dur 1 4Yrs | 340.44M | 1.17 | 1.27 | 1.60 | ||
Analyst Government Bonds up to 5 Y | 174.45M | 0.23 | -0.24 | - | ||
Analyst Proprietary Rating Model | 161.29M | 1.15 | 0.99 | 1.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét