Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.230 | 3.260 | 0.030 |
Chứng Khoán | 7.190 | 7.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 85.720 | 85.720 | 0.000 |
Khác | 3.860 | 3.860 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.169 | 10.009 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.146 | 1.540 |
Giá trên doanh thu | 0.966 | 1.274 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.858 | 7.044 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.255 | 3.662 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.975 | 12.269 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 29.980 | 23.899 |
Bất Động Sản | 15.850 | 15.296 |
Công nghệ | 12.320 | 17.150 |
Công Nghiệp | 7.580 | 10.359 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.380 | 4.433 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.200 | 7.741 |
Năng lượng | 5.330 | 8.151 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.120 | 6.922 |
Tiện ích | 3.900 | 5.507 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.830 | 6.036 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.510 | 6.693 |
Số vị thế mua: 291
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Makam 524 May 24 | IL0082405254 | 3.00 | 99.97 | 0.00% | |
Government Linked 0.75% 31-05-27 | IL0011408478 | 2.83 | 112.13 | -0.09% | |
Government Fixed Rate 2% 31-03-27 | IL0011393449 | 2.69 | 94.22 | +0.20% | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 1.87 | 109.30 | +0.82% | |
Israel 1.3 30-Apr-2032 | IL0011806606 | 1.78 | 79.000 | +0.64% | |
Paz Oil Company 1.75% 31-05-25 | IL0011325052 | 1.62 | 101.15 | +0.01% | |
KSM (00) Tel Bond-Shekel AA-AAA IL | IL0011936635 | 1.51 | 4,009.32 | +0.23% | |
B Communications Ltd 3.65 30-Nov-2026 | IL0011781510 | 1.41 | 97.480 | +0.31% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company 0.86% 28-09-24 | IL0023102176 | 1.27 | 114.04 | +0.02% | |
Ella Deposits B5 | IL0011625774 | 1.26 | 103.89 | -0.42% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Analyst Money Market Without CP | 7.54B | 1.03 | 2.13 | - | ||
Analyst Money Market | 2.29B | 1.04 | 2.12 | 0.76 | ||
Analyst Diversified Portfolio 90/10 | 354.7M | 1.59 | 1.27 | 2.31 | ||
Analyst Bond A or Higher Dur 1 4Yrs | 340.44M | 1.17 | 1.27 | 1.60 | ||
Analyst Government Bonds up to 5 Y | 174.45M | 0.23 | -0.24 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét