Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 67.580 | 105.270 | 37.690 |
Trái Phiếu | 32.460 | 32.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 98.510 | 67.085 |
Phái sinh | -0.082 | 23.626 |
Tiền mặt | 1.609 | 25.920 |
Số vị thế mua: 91
Số vị thế bán: 125
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France (Republic Of) | FR0128379452 | 5.71 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128071059 | 5.38 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128379445 | 5.37 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128071067 | 5.28 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128537125 | 5.24 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128537166 | 5.04 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128537141 | 5.01 | - | - | |
Oat Tf 1.75% Nv24 Eur | FR0011962398 | 5.00 | 99.98 | 0.00% | |
France (Republic Of) | FR0128227800 | 4.90 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128537133 | 4.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi SF EUR Commodities H EUR DA | 106M | 2.02 | -0.83 | -2.13 | ||
Amundi SF EUR Commodities F EUR ND | 106M | 0.94 | -2.09 | -3.34 | ||
Amundi SF EUR Commodities E EUR ND | 106M | 1.58 | -1.35 | -2.62 | ||
Amundi SF EUR Commodities C EUR ND | 106M | 0.73 | -2.30 | -3.56 | ||
Amundi SF EUR Commodities A EUR ND | 106M | 1.60 | -1.31 | -2.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét