Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.910 | 6.710 | 0.800 |
Chứng Khoán | 97.370 | 97.370 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 23.714 | 21.729 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.612 | 3.413 |
Giá trên doanh thu | 2.751 | 2.778 |
Giá và dòng tiền mặt | 22.416 | 21.944 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.117 | 1.100 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.216 | 17.871 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 30.720 | 31.681 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 19.850 | 13.113 |
Công Nghiệp | 14.310 | 10.733 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.360 | 7.788 |
Công nghệ | 9.600 | 10.890 |
Năng lượng | 8.000 | 8.033 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.710 | 6.297 |
Tiện ích | 2.370 | 3.028 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.060 | 6.675 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds SBI FM India Eq Q-I4 USD C | LU0236503040 | 98.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Target Japan Fund | 79.99B | 12.06 | 15.13 | 8.93 | ||
Amundi Nikko Legend Eagle Div 1M | 78.55B | 24.88 | 16.54 | 9.38 | ||
Amundi Nikko Legend Eagle Asset Gro | 77.9B | 24.95 | 16.67 | 9.45 | ||
Amundi World Value B UnHedged | 66.57B | 16.16 | 15.68 | 8.37 | ||
Amundi Resona Nikkei 225 Open | 28.12B | 17.86 | 11.91 | 10.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét