
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.140 | 25.370 | 11.230 |
Chứng Khoán | 3.610 | 3.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 76.660 | 76.730 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 1.430 | 1.430 | 0.000 |
Khác | 4.160 | 4.290 | 0.130 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.134 | 17.789 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.439 | 1.944 |
Giá trên doanh thu | 1.116 | 1.077 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.736 | 6.424 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.134 | 2.250 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.285 | 19.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.800 | 17.437 |
Công Nghiệp | 13.450 | 13.003 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.050 | 12.890 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.350 | 11.333 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.640 | 11.472 |
Công nghệ | 9.060 | 9.347 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.340 | 20.524 |
Năng lượng | 5.850 | 5.553 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.520 | 5.453 |
Tiện ích | 5.150 | 22.000 |
Bất Động Sản | 0.790 | 1.660 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF Govt Bond EuroMTS Broad Investment Grad | LU1681046261 | 23.18 | 220.24 | +0.08% | |
Amundi ETF GvtBd EuroMTS Brd IG 7-10 DR | FR0010754184 | 12.19 | - | - | |
Amundi ETF GvtBd EuroMTS Broad IG 5-7 DR | FR0010754176 | 12.14 | - | - | |
Amundi ETF Gvt Bd EuroMTS Brd IG 10-15 | FR0010754143 | 10.19 | - | - | |
Amundi Cash Institutions SRI I C | FR0007435920 | 8.07 | - | - | |
Amundi Funds Bond Euro Aggregate IE C | LU0616240585 | 4.35 | 1,415.460 | -0.21% | |
Amundi Funds Bond Euro High Yield IE C | LU0119109980 | 4.15 | 3,155.970 | +0.01% | |
Amundi ETF Govt Bond Lowest Rated EuroMTS Investme | LU1681046774 | 3.01 | 230.78 | +0.06% | |
Amundi Funds - Bond Euro Government IE-C | LU0518422273 | 2.75 | 1,344.700 | -0.30% | |
Muzinich ShortDurationHighYield Fund Hedged Euro A | IE00B9721Z33 | 2.56 | 122.020 | -0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi 12 M i | 4.73B | 1.39 | 3.62 | 0.97 | ||
Amundi 12 M E | 4.73B | 1.30 | 3.40 | 0.76 | ||
Amundi Resa Oblig Diversifie NC | 866.67M | 1.51 | 0.69 | 0.13 | ||
Amundi Oblig Euro C | 340.18M | 0.71 | 1.24 | 0.22 | ||
Amundi Oblig Euro D | 340.18M | 0.70 | 1.23 | 0.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét