
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.130 | 103.580 | 0.450 |
Chuyển Đổi | 1.120 | 1.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.473 | 20.533 |
Giấy Tờ Có Giá | 63.229 | 33.473 |
Doanh Nghiệp | 32.055 | 42.630 |
Tiền mặt | -4.086 | 14.656 |
Chính phủ | 8.642 | 24.139 |
Đô thị | 0.632 | 0.910 |
Số vị thế mua: 465
Số vị thế bán: 148
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 4% | - | 4.43 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.38% | - | 2.34 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.5% | - | 1.81 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.62% | - | 1.55 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation | - | 1.42 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation | - | 1.33 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4.5% | - | 1.27 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 1.25 | - | - | |
Drive.Auto.Recs.Tr (A2) 16-Ca | - | 1.15 | - | - | |
Bellemeade Re Limited | - | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 73.09M | 3.31 | 3.21 | 1.83 | ||
Amundi Cash USD SU C | 4.54B | 1.28 | 4.43 | 2.09 | ||
Amundi Cash USD IU D | 4.54B | 1.42 | 4.67 | - | ||
Amundi Cash USD AU D | 4.54B | 1.35 | 4.50 | 2.12 | ||
Amundi Cash USD XU C | 4.54B | 1.46 | 4.76 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét