Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.490 | 41.700 | 38.210 |
Chứng Khoán | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.960 | 95.240 | 0.280 |
Chuyển Đổi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.150 | 1.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 9.392 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.702 |
Giá trên doanh thu | 0.217 | 2.228 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.022 | 8.186 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.639 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 22.859 |
Số vị thế mua: 245
Số vị thế bán: 130
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Inv Funds EmMkts Sov Bd H € ND | LU2091515531 | 2.58 | - | - | |
UPC Holding B.V. 3.875% | XS1629969327 | 1.96 | - | - | |
Electricite de France SA 5% | FR0011697028 | 1.76 | - | - | |
IHO Verwaltungs GmbH | XS1490159495 | 1.40 | - | - | |
Altice Financing S.A. 3% | XS2102493389 | 1.26 | - | - | |
ASG Finance Designated Activity Company 7.875% | XS2010038573 | 1.11 | - | - | |
TLITF 7.75 24-Jan-2033 | XS0161100515 | 1.04 | 122.05 | -0.24% | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 3.75% | XS2406607098 | 1.04 | - | - | |
OTP Bank Nyrt | XS2022388586 | 1.03 | - | - | |
Digicel International Finance Ltd./ Digicel International Holdings Ltd. 8.7 | - | 1.01 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét