
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.230 | 171.590 | 68.360 |
Chuyển Đổi | 2.290 | 2.290 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.600 | 84.207 |
Phái sinh | -5.038 | 24.300 |
Chính phủ | 12.235 | 11.756 |
Tiền mặt | -5.888 | 8.780 |
Số vị thế mua: 130
Số vị thế bán: 46
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 25 | - | 26.65 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 25 | - | 4.62 | - | - | |
Coventry Building Society 8.75% | XS2826591740 | 2.84 | - | - | |
Nationwide Building Society 7.5% | XS2896922312 | 2.72 | - | - | |
Fidelidade - Companhia de Seguros SA 7.75% | PTFIDAOM0000 | 2.55 | - | - | |
Societe Generale S.A. 8.125% | - | 2.08 | - | - | |
Vodafone Group PLC 8% | XS2630493570 | 1.90 | - | - | |
Barclays PLC 8.5% | XS2813323503 | 1.84 | - | - | |
Barclays PLC 8.375% | XS3069217621 | 1.83 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 7.5% | XS3013997666 | 1.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 6.59B | 2.66 | 5.23 | 1.29 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE C | 6.59B | 2.65 | 5.23 | 1.28 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 6.59B | 2.68 | 5.21 | 1.28 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 6.59B | 2.58 | 5.13 | 1.24 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 6.59B | 2.50 | 5.02 | 1.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét