Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.150 | 40.700 | 37.550 |
Chứng Khoán | 0.020 | 0.050 | 0.030 |
Trái Phiếu | 92.710 | 94.660 | 1.950 |
Chuyển Đổi | 4.530 | 4.530 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.417 | 78.760 |
Phái sinh | -0.057 | 23.185 |
Tiền mặt | 3.206 | 9.458 |
Chính phủ | 2.290 | 9.701 |
Số vị thế mua: 123
Số vị thế bán: 85
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Unibail-Rodamco-Westfield SE | FR001400IU83 | 2.91 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity SRI Z C | FR0014005XM0 | 2.88 | - | - | |
Fidelidade - Companhia de Seguros SA | PTFIDAOM0000 | 2.63 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI Z | FR0014005XN8 | 2.07 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 8.505% | XS2534883363 | 1.91 | - | - | |
ABANCA Corporacion Bancaria S.A. | ES0265936049 | 1.89 | - | - | |
Telefonica Europe B V | XS2582389156 | 1.83 | - | - | |
Caixabank S.A. | ES0840609046 | 1.83 | - | - | |
Commerzbank AG | DE000CZ45WB5 | 1.82 | - | - | |
Caixabank S.A. | ES0840609053 | 1.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 6.18B | 3.66 | -1.26 | 0.84 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE C | 6.18B | 3.64 | -1.26 | 0.82 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 6.18B | 3.67 | -1.29 | 0.83 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 6.18B | 3.57 | -1.36 | 0.80 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 6.18B | 3.49 | -1.46 | 0.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét