
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.100 | 50.210 | 48.110 |
Trái Phiếu | 94.520 | 99.050 | 4.530 |
Chuyển Đổi | 1.910 | 1.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.690 | 1.690 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.867 | 74.519 |
Phái sinh | 0.850 | 28.573 |
Chính phủ | 0.853 | 8.070 |
Tiền mặt | 1.805 | 8.019 |
Số vị thế mua: 141
Số vị thế bán: 100
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nationwide Building Society | XS2896922312 | 3.07 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR001400N2U2 | 2.71 | - | - | |
ASR Nederland N.V. | XS2790191303 | 2.71 | - | - | |
Fidelidade - Companhia de Seguros SA | PTFIDAOM0000 | 2.45 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA | XS2840032762 | 2.29 | - | - | |
KBC Group NV | BE0390152180 | 2.14 | - | - | |
Barclays PLC | XS2813323503 | 2.09 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. | XS2675884733 | 2.02 | - | - | |
NatWest Group PLC | XS3016221981 | 1.97 | - | - | |
La Mondiale | FR0013455854 | 1.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 6.31B | 1.72 | 2.53 | 0.97 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE C | 6.31B | 1.71 | 2.53 | 0.96 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 6.31B | 1.73 | 2.50 | 0.96 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 6.31B | 1.67 | 2.42 | 0.93 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 6.31B | 1.64 | 2.33 | 0.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét