Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 130.310 | 142.370 | 12.060 |
Chuyển Đổi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 120.843 | 54.357 |
Phái sinh | -0.128 | 12.957 |
Doanh Nghiệp | 8.828 | 28.375 |
Tiền mặt | -30.528 | 6.027 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.986 | 2.491 |
Số vị thế mua: 132
Số vị thế bán: 93
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.12% | - | 9.09 | - | - | |
Anh Quốc 25N | GB0032452392 | 7.55 | 4.617 | +1.12% | |
Italy (Republic Of) 2.3% | IT0005348443 | 6.34 | - | - | |
Oat Tf 3,25% Mg45 Eur | FR0011461037 | 5.16 | 98.80 | -0.77% | |
Belgium Tf 0,5% Ot24 Eur | BE0000342510 | 4.99 | 98.77 | +0.03% | |
United States Treasury Notes 0.12% | - | 4.47 | - | - | |
Netherlands Tf 0,5% Lg26 Eur | NL0011819040 | 3.77 | 95.04 | -0.01% | |
Obligaciones Tf 5,15% Ot44 Eur | ES00000124H4 | 3.63 | 120.89 | -0.47% | |
Ý 20N | IT0003256820 | 3.44 | 4.254 | -0.09% | |
Btp Tf 3,75% St24 Eur | IT0005001547 | 3.37 | 100.03 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 5.4B | -0.17 | -2.75 | 0.82 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE C | 5.4B | -0.17 | -2.75 | 0.80 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 5.4B | -0.19 | -2.78 | 0.81 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 5.4B | -0.24 | -2.94 | 0.62 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 5.4B | -0.20 | -2.84 | 0.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét