Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.270 | 89.620 | 83.350 |
Trái Phiếu | 93.740 | 93.740 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 93.740 | 48.091 |
Phái sinh | -0.052 | 37.451 |
Tiền mặt | 6.316 | 26.643 |
Số vị thế mua: 78
Số vị thế bán: 63
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Indonesia (Republic of) 10% | IDG000007709 | 7.33 | - | - | |
India (Republic of) 6.84% | IN0020160050 | 6.59 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 3.9% | MYBMO1600034 | 6.56 | - | - | |
Ấn Độ 15N | IN0020070069 | 5.64 | 6.958 | +1.81% | |
China (People's Republic Of) 4% | HK0000274073 | 4.88 | - | - | |
Republic of Singapore 2.38% | SG31A0000001 | 4.57 | - | - | |
Philippines (Republic Of) 6.25% | - | 4.39 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.4% | TH062303G606 | 4.02 | - | - | |
Republic of Singapore 2.75% | SG3260987684 | 3.35 | - | - | |
Indonesia 10N | IDG000010000 | 2.75 | 7.168 | +1.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 6.38B | 5.26 | -0.82 | 0.94 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE C | 6.38B | 5.26 | -0.82 | 0.93 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 6.38B | 5.28 | -0.85 | 0.93 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 6.38B | 5.06 | -1.02 | 0.74 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 6.38B | 5.17 | -0.91 | 0.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét