Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.560 | 14.540 | 2.980 |
Trái Phiếu | 83.090 | 83.560 | 0.470 |
Chuyển Đổi | 4.870 | 4.870 | 0.000 |
Khác | 0.500 | 0.640 | 0.140 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 80.886 | 45.102 |
Tiền mặt | 11.515 | 22.540 |
Chính phủ | 1.787 | 21.115 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.454 | 4.484 |
Số vị thế mua: 304
Số vị thế bán: 54
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity SRI Z C | FR0014005XM0 | 4.41 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI Z C | FR0014005XL2 | 2.11 | - | - | |
Amundi Ultra Short Term Bond SRI I C | FR0011088657 | 1.43 | - | - | |
Arval Service Lease SA 0% | FR0014002NR7 | 1.23 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI Z | FR0014005XN8 | 1.22 | - | - | |
Arval Service Lease SA 4.25% | FR001400H8D3 | 1.10 | - | - | |
Sydbank AS | XS2405390043 | 0.91 | - | - | |
NIBC Bank N.V. 6.375% | XS2630448434 | 0.91 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. | XS2597970800 | 0.87 | - | - | |
Santander Is Tf 2,5% Mz25 Sub Tier2 Eur | XS1201001572 | 0.87 | 97.50 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi 12 M i | 3B | 1.39 | 1.64 | 0.59 | ||
Amundi Resa Oblig Diversifie NC | -0.58 | -4.13 | 0.57 | |||
Amundi Oblig Euro C | 284.16M | -0.43 | -3.70 | 0.78 | ||
Amundi Oblig Euro D | 284.16M | -0.43 | -3.70 | 0.78 | ||
Amundi Credit Euro I C | 248.99M | 0.36 | -2.52 | 1.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét