Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.480 | 5.100 | 1.620 |
Chứng Khoán | 70.950 | 71.000 | 0.050 |
Trái Phiếu | 17.080 | 18.340 | 1.260 |
Chuyển Đổi | 5.090 | 5.090 | 0.000 |
Khác | 3.410 | 3.460 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.723 | 16.342 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.943 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 2.270 | 1.863 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.293 | 10.164 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.094 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.356 | 11.797 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.520 | 20.727 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.940 | 15.237 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.180 | 12.555 |
Công Nghiệp | 9.670 | 12.018 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.610 | 12.485 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.750 | 7.566 |
Bất Động Sản | 6.230 | 2.960 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.100 | 7.657 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.480 | 6.750 |
Tiện ích | 1.790 | 3.018 |
Năng lượng | 1.740 | 3.244 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi S&P 500 Climate Net Zero Ambition PAB UCITS | IE000O5FBC47 | 8.93 | 39.34 | +0.04% | |
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 8.83 | 40.63 | -1.05% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 7.70 | 41.20 | -0.70% | |
Invesco MSCI USA ESG Climate Paris Aligned UCITS U | IE000RLUE8E9 | 6.77 | 5.69 | -1.73% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 6.50 | 10.35 | -0.94% | |
SPDR Thomson Reuters Global Convert | IE00BNH72088 | 5.03 | 47.31 | +0.16% | |
iShares Ultrashort Bond ESG UCITS ETF EUR Inc | IE00BJP26D89 | 3.61 | 5.03 | -0.03% | |
Franklin S&P 500 Paris Aligned Climate | IE00BMDPBZ72 | 3.00 | 47.59 | -0.69% | |
Vanguard ESG Em Mkts All Cp Eq Idx$Acc | IE00BKV0W359 | 2.43 | - | - | |
Invesco MSCI Europe ESG Universal Screened UCITS | IE00BJQRDL90 | 2.27 | 63.51 | -0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 1.42B | 14.88 | 7.62 | 10.79 | ||
CQUADRAT ARTS TR Global AMI Pa | 520.09M | 9.70 | 0.83 | 2.82 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 208.47M | 11.70 | 4.55 | 8.66 | ||
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | 232.48M | 20.91 | 9.95 | 13.36 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 218.28M | 4.14 | 2.01 | 2.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét