
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 27.010 | 37.640 | 10.630 |
Trái Phiếu | 72.230 | 73.480 | 1.250 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.620 | 0.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 17.418 | 10.461 |
Tiền mặt | 27.094 | 8.975 |
Chính phủ | 16.913 | 54.616 |
Doanh Nghiệp | 15.376 | 21.460 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.911 | 7.940 |
Số vị thế mua: 194
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
New South Wales Treasury Corporation 2% | AU3SG0002082 | 5.72 | - | - | |
Queensland Treasury Corporation 1.5% | AU3SG0002439 | 5.55 | - | - | |
Australia AUT 4.5 21-Apr-2033 | AU000XCLWAG2 | 5.10 | 101.394 | -0.14% | |
Australia AUT 2.5 21-May-2030 | AU0000013740 | 4.39 | 93.286 | -0.06% | |
Australia AUT 3.75 21-Apr-2037 | AU3TB0000192 | 2.62 | 92.897 | -0.07% | |
Australia (Commonwealth of) 1.5% | AU0000047003 | 2.33 | - | - | |
Australia AUT 3.25 21-Jun-2039 | AU000XCLWAP3 | 2.09 | 85.803 | -0.02% | |
Queensland Treasury Corporation 3.25% | AU000XQLQAB5 | 2.07 | - | - | |
Nbn Co Ltd 0.75 09-Sep-2024 Reg-S (Senior Unsecured) | - | 1.68 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation 1.5% | AU3SG0002389 | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AMP Growth Bond AMP Australian Bond | 10.98M | 0.79 | -0.52 | 0.71 | ||
AMP SignatureSuper Ausbil Australia | 7.66M | 0.97 | 0.15 | 1.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét